Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Tử ứng Dụng Tân Lộc

TAN LOC AET.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Tử ứng Dụng Tân Lộc - TAN LOC AET.,JSC có địa chỉ tại P306 tầng 3, tòa nhà 142 Lê Duẩn - Phường Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105601110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105601110

Ngày cấp 01-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Tử ứng Dụng Tân Lộc

Tên giao dịch

TAN LOC AET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435162069 / 0435161833
Địa chỉ trụ sở

P306 tầng 3, tòa nhà 142 Lê Duẩn - Phường Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435162069 / 0435161833
Địa chỉ nhận thông báo thuế P306 tầng 3, tòa nhà 142 Lê Duẩn - Phường Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105601110 / 01-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Kim Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

308 đường Kim Ngưu-Phường Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Kim Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105601110, 0435162069, TAN LOC AET.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Khâm Thiên, Vũ Thị Kim Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất pin và ắc quy 27200
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210