Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp An Phú Hưng

AN PHU HUNG TIC CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp An Phú Hưng - AN PHU HUNG TIC CO.,LTD có địa chỉ tại Số 171/2 đường Nguyễn Hoàng Tôn - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105601819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105601819

Ngày cấp 01-11-2011 Ngày đóng MST 23-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp An Phú Hưng

Tên giao dịch

AN PHU HUNG TIC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 171/2 đường Nguyễn Hoàng Tôn - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 171/2 đường Nguyễn Hoàng Tôn - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105601819 / 01-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đức Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 phố Lê Lợi-Phường Lê Lợi-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Đức Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105601819, AN PHU HUNG TIC CO.,LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Đỗ Đức Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 In ấn 18110
25 Dịch vụ liên quan đến in 18120
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
37 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
49 Bán mô tô, xe máy 4541
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn tổng hợp 46900
61 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
70 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
71 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Bốc xếp hàng hóa 5224
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
79 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
80 Quảng cáo 73100
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730