Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vinaera

VINAERA., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vinaera - VINAERA., JSC có địa chỉ tại Số 1, ngách 27, ngõ 172, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105602650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105602650

Ngày cấp 02-11-2011 Ngày đóng MST 03-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vinaera

Tên giao dịch

VINAERA., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0435401266 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngách 27, ngõ 172, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435401266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngách 27, ngõ 172, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105602650 / 02-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Công Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Công Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105602650, 0435401266, VINAERA., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Phạm Công Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Giáo dục mầm non 85100
53 Giáo dục tiểu học 85200
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532
55 Đào tạo cao đẳng 85410
56 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
57 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
58 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
59 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
60 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120