Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hùng Tuấn

HUNG TUAN INVEST.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hùng Tuấn - HUNG TUAN INVEST.,JSC có địa chỉ tại Thôn Miêu Nha - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105609550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105609550

Ngày cấp 02-11-2011 Ngày đóng MST 18-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hùng Tuấn

Tên giao dịch

HUNG TUAN INVEST.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0904394126 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Miêu Nha - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904394126 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Miêu Nha - Xã Tây Mỗ - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105609550 / 02-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Miêu Nha-Xã Tây Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105609550, 0904394126, HUNG TUAN INVEST.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
14 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
15 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
24 Đại lý 46101
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
36 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
37 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532