Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đức Đăng

DUC DANG JOINT SOTCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đức Đăng - DUC DANG JOINT SOTCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Đồng Trì - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105619478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105619478

Ngày cấp 07-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đức Đăng

Tên giao dịch

DUC DANG JOINT SOTCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436815342 / 09032662
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Trì - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436815342 / 09032662
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Trì - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105619478 / 07-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Trì-Xã Tứ Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Văn Đồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105619478, 0436815342, DUC DANG JOINT SOTCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tứ Hiệp, Đặng Văn Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221