Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tinh Mã Hà Nội

TINH MA HA NOI JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tinh Mã Hà Nội - TINH MA HA NOI JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 24, ngõ 17, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105622921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105622921

Ngày cấp 08-11-2011 Ngày đóng MST 25-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tinh Mã Hà Nội

Tên giao dịch

TINH MA HA NOI JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0909691102 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24, ngõ 17, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909691102 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24, ngõ 17, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105622921 / 08-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 401, đường Kha Vạn Cân-Phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105622921, 0909691102, TINH MA HA NOI JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Hoàng Anh Tuấn, Nguyễn Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi dê, cừu 01440
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị khác 33190
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Cổng thông tin 63120
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Dịch vụ đóng gói 82920
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600