Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đồng Quê Một Linh Tám

MOT LINH TAM COUNTRY CO .,LTD

Công Ty TNHH Đồng Quê Một Linh Tám - MOT LINH TAM COUNTRY CO .,LTD có địa chỉ tại Thôn Bãi Ngoại - Xã Liệp Tuyết - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0105624485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105624485

Ngày cấp 09-11-2011 Ngày đóng MST 29-06-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đồng Quê Một Linh Tám

Tên giao dịch

MOT LINH TAM COUNTRY CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax 0976449665 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bãi Ngoại - Xã Liệp Tuyết - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976449665 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bãi Ngoại - Xã Liệp Tuyết - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105624485 / 09-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 4-Thị trấn Mai Châu-Huyện Mai Châu-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Danh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105624485, 0976449665, MOT LINH TAM COUNTRY CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Liệp Tuyết, Nguyễn Danh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610