Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Thanh Bình

THANH BINH GENERAL CONSTRUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Thanh Bình - THANH BINH GENERAL CONSTRUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 12B, Xóm Nội, thôn Thuận Tốn - Xã Đa Tốn - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105628313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105628313

Ngày cấp 10-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Thanh Bình

Tên giao dịch

THANH BINH GENERAL CONSTRUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 12B, Xóm Nội, thôn Thuận Tốn - Xã Đa Tốn - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 12B, Xóm Nội, thôn Thuận Tốn - Xã Đa Tốn - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105628313 / 10-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Chính Trung-Thị trấn Trâu Quỳ-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105628313, THANH BINH GENERAL CONSTRUCTION CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Đa Tốn, Ngô Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác dầu thô 06100
10 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
25 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
26 Đúc sắt thép 24310
27 Đúc kim loại màu 24320
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
30 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
31 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
32 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
33 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Đại lý 46101
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730