Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Hka Việt Nam

VIET NAM HKA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Hka Việt Nam - VIET NAM HKA.,JSC có địa chỉ tại Số 18, ngách 91/50 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105628521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105628521

Ngày cấp 10-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Hka Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM HKA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngách 91/50 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngách 91/50 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105628521 / 10-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bẩy-Xã Cảnh Thụy-Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

Tên giám đốc

Lưu Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105628521, VIET NAM HKA.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Lưu Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Đại lý 46101
23 Môi giới 46102
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Cung ứng lao động tạm thời 78200
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830