Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Vận Tải Minh Loan

MINH LOAN TRADE AND DEVELOPMENT TRANSPORTATION COMPANY LIMIT

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Vận Tải Minh Loan - MINH LOAN TRADE AND DEVELOPMENT TRANSPORTATION COMPANY LIMIT có địa chỉ tại Số nhà 117 khu Trần Phú - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0105630143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105630143

Ngày cấp 11-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Vận Tải Minh Loan

Tên giao dịch

MINH LOAN TRADE AND DEVELOPMENT TRANSPORTATION COMPANY LIMIT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0914675305 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 117 khu Trần Phú - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914675305 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 117 khu Trần Phú - - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105630143 / 11-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Xuyên-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105630143, 0914675305, MINH LOAN TRADE AND DEVELOPMENT TRANSPORTATION COMPANY LIMIT, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Nguyễn Xuân Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất sợi 13110
20 Sản xuất vải dệt thoi 13120
21 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
22 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
23 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
24 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
25 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
26 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
27 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
28 Sản xuất giày dép 15200
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
36 In ấn 18110
37 Dịch vụ liên quan đến in 18120
38 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
39 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
40 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
41 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
42 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
43 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
46 Đúc sắt thép 24310
47 Đúc kim loại màu 24320
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
54 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
83 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Vận tải bằng xe buýt 49200
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
95 Bốc xếp hàng hóa 5224
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Quảng cáo 73100
100 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
101 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
102 Cho thuê xe có động cơ 7710
103 Đại lý du lịch 79110
104 Điều hành tua du lịch 79120
105 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
106 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105630143 Văn Phũng Giao Dịch - Cụng Ty TNHH Thương Mại Và Phỏt Triển Số 26 Q5C đường Nguyễn An Ninh