Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Conex Việt Nam

CONEX VIET NAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Conex Việt Nam - CONEX VIET NAM., JSC có địa chỉ tại Số 25/6/30, phố Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105630400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105630400

Ngày cấp 11-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Conex Việt Nam

Tên giao dịch

CONEX VIET NAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25/6/30, phố Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25/6/30, phố Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105630400 / 11-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 1, ngách 369, ngõ Quỳnh-Phường Thanh Nhàn-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105630400, CONEX VIET NAM., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Nguyễn Tiến Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
5 Đúc sắt thép 24310
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Sản xuất xe có động cơ 29100
9 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
10 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
11 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
40 Hoạt động hậu kỳ 59120
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Cổng thông tin 63120
43 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600