Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Thăng Long

TLTM CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Thăng Long - TLTM CO., LTD có địa chỉ tại Số 30 ngách 12/101, phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105642533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105642533

Ngày cấp 16-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Thăng Long

Tên giao dịch

TLTM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0984033435 /
Địa chỉ trụ sở

Số 30 ngách 12/101, phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984033435 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30 ngách 12/101, phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105642533 / 16-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trầm Lộng-Xã Trầm Lộng-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105642533, 0984033435, TLTM CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Bùi Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
14 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
17 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
19 Sản xuất xe có động cơ 29100
20 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
21 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
22 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730