Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quốc Gia

NA SERVICES .,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quốc Gia - NA SERVICES .,JSC có địa chỉ tại Nhà số 7, khu 249A phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105644410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105644410

Ngày cấp 16-11-2011 Ngày đóng MST 12-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quốc Gia

Tên giao dịch

NA SERVICES .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 7, khu 249A phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 7, khu 249A phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105644410 / 16-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1006, chung cư E3-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105644410, NA SERVICES .,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Trịnh Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
5 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
6 Hoạt động hậu kỳ 59120
7 Hoạt động chiếu phim 5914
8 Hoạt động viễn thông khác 6190
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
12 Cổng thông tin 63120
13 Quảng cáo 73100
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300