Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Bảo Mật Việt Nam

VNST .,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Bảo Mật Việt Nam - VNST .,JSC có địa chỉ tại 6C7, Khu C, ngõ 14, đường Trần Phú - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105646898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105646898

Ngày cấp 17-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Bảo Mật Việt Nam

Tên giao dịch

VNST .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

6C7, Khu C, ngõ 14, đường Trần Phú - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 6C7, Khu C, ngõ 14, đường Trần Phú - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105646898 / 19-12-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

5-H10, TT Đại học Sư phạm, tổ 22-Phường Dịch Vọng Hậu-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Hảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105646898, VNST .,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Nguyễn Thị Bích Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Cơ sở lưu trú khác 5590
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Xuất bản phần mềm 58200
15 Lập trình máy vi tính 62010
16 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
23 Quảng cáo 73100
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
28 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
29 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
30 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Dịch vụ đóng gói 82920
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
34 Giáo dục mầm non 85100
35 Giáo dục tiểu học 85200
36 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Đào tạo cao đẳng 85410
39 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
40 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
41 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
42 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
43 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
44 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
45 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120