Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Cơ Điện Nông Nghiệp Và Thủy Lợi

AGIRE .,JSC

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Cơ Điện Nông Nghiệp Và Thủy Lợi - AGIRE .,JSC có địa chỉ tại Số 10B, tổ 13 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105654391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105654391

Ngày cấp 18-11-2011 Ngày đóng MST 28-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Cơ Điện Nông Nghiệp Và Thủy Lợi

Tên giao dịch

AGIRE .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10B, tổ 13 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10B, tổ 13 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105654391 / 18-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105654391, AGIRE .,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Lê Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
7 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
8 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
9 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
10 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
11 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Sản xuất xe có động cơ 29100
18 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990