Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Nguyên Anh

CTCP NGUYEN ANH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Nguyên Anh - CTCP NGUYEN ANH.,JSC có địa chỉ tại Số 30-B8, TT Đại học Sư Phạm Hà Nội 1 - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105658533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105658533

Ngày cấp 21-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Nguyên Anh

Tên giao dịch

CTCP NGUYEN ANH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 04.22173637 /
Địa chỉ trụ sở

Số 30-B8, TT Đại học Sư Phạm Hà Nội 1 - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04.22173637 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30-B8, TT Đại học Sư Phạm Hà Nội 1 - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105658533 / 21-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 21-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Ngọc Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105658533, 04.22173637, CTCP NGUYEN ANH.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Trần Ngọc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
11 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
12 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
13 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
16 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Cho thuê xe có động cơ 7710