Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Uy Phát

UY PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Uy Phát - UY PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Độc Lập - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105658607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105658607

Ngày cấp 21-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Uy Phát

Tên giao dịch

UY PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Độc Lập - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Độc Lập - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105658607 / 21-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hưng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Độc Lập-Xã La Phù-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hưng Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105658607, UY PHAT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã La Phù, Nguyễn Hưng Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Khai thác muối 08930
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
17 Sản xuất rượu vang 11020
18 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Sản xuất vải dệt thoi 13120
21 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
22 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
23 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
24 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
25 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
26 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
31 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
32 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
36 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
37 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
38 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
39 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
40 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
41 Đúc kim loại màu 24320
42 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
43 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
44 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
48 Sản xuất đồng hồ 26520
49 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
50 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
51 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
52 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
53 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
54 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
55 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
58 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
59 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
60 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
61 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
62 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
63 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
66 Tái chế phế liệu 3830
67 Xây dựng nhà các loại 41000
68 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Đại lý 46101
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
89 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Cho thuê xe có động cơ 7710
95 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
96 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600