Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Donhuk

DONHUK., JSC

Công Ty Cổ Phần Donhuk - DONHUK., JSC có địa chỉ tại Số 35, tổ 26B - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105660973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105660973

Ngày cấp 22-11-2011 Ngày đóng MST 23-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Donhuk

Tên giao dịch

DONHUK., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35, tổ 26B - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435739952 / 0435739952
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 3, ngõ 4, đường Đặng Văn Ngữ - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105660973 / 22-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mẫn Xá-Xã Văn Môn-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105660973, DONHUK., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Nguyễn Văn Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
23 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
24 Sản xuất giày dép 15200
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
32 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
33 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
36 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
37 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
38 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
39 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
40 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
41 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
42 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
43 Đúc sắt thép 24310
44 Đúc kim loại màu 24320
45 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
46 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
47 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
51 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
52 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
53 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
54 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
55 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
56 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
57 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
58 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
59 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
60 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
61 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
62 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
63 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
64 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
65 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
66 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
67 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
68 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
69 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
70 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
71 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
72 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
74 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
75 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
76 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
77 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
78 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
79 Sửa chữa thiết bị điện 33140
80 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
81 Sửa chữa thiết bị khác 33190
82 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
83 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
84 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
85 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
86 Thu gom rác thải không độc hại 38110
87 Thu gom rác thải độc hại 3812
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
90 Tái chế phế liệu 3830
91 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
92 Xây dựng nhà các loại 41000
93 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
94 Xây dựng công trình công ích 42200
95 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
96 Phá dỡ 43110
97 Chuẩn bị mặt bằng 43120
98 Lắp đặt hệ thống điện 43210
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
103 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
104 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
105 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
106 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
108 Bán mô tô, xe máy 4541
109 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thực phẩm 4632
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
124 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
125 Bán buôn tổng hợp 46900
126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
127 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
128 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
129 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
131 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
132 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
133 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
134 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
135 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
136 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
139 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
140 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
141 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
142 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
143 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
144 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
145 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
146 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
147 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
148 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
149 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
150 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
151 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
152 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
153 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
157 Chuyển phát 53200
158 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
159 Cơ sở lưu trú khác 5590
160 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
161 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
162 Dịch vụ ăn uống khác 56290
163 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
164 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
165 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
166 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
167 Cổng thông tin 63120
168 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
169 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
170 Quảng cáo 73100
171 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
172 Cho thuê xe có động cơ 7710
173 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
174 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
175 Cung ứng lao động tạm thời 78200
176 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
177 Đại lý du lịch 79110
178 Điều hành tua du lịch 79120
179 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
180 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
181 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
182 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
183 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
184 Giáo dục mầm non 85100
185 Giáo dục tiểu học 85200
186 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
187 Giáo dục nghề nghiệp 8532
188 Đào tạo cao đẳng 85410
189 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
190 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
191 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
192 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
193 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
194 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
195 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
196 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
197 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
198 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200