Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuỵ Phương

THUY PHUONG.,PTE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuỵ Phương - THUY PHUONG.,PTE có địa chỉ tại Xóm Dốc Bạc, thôn Đình - Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105663621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105663621

Ngày cấp 23-11-2011 Ngày đóng MST 23-03-2012
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuỵ Phương

Tên giao dịch

THUY PHUONG.,PTE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Dốc Bạc, thôn Đình - Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Dốc Bạc, thôn Đình - Xã Thuỵ Phương - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105663621 / 23-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Dốc Bạc, thôn Đình-Xã Thuỵ Phương-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105663621, THUY PHUONG.,PTE, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Thụy Phương, Nguyễn Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
3 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
4 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
5 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290