Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thương Mại Và Dịch Vụ Htn

HTN SERVICE AND EQUIPMENT TRADING

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thương Mại Và Dịch Vụ Htn - HTN SERVICE AND EQUIPMENT TRADING có địa chỉ tại Đội 10, Thôn Siêu Quần - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105663854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105663854

Ngày cấp 23-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thương Mại Và Dịch Vụ Htn

Tên giao dịch

HTN SERVICE AND EQUIPMENT TRADING

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436883155 / 0436883155
Địa chỉ trụ sở

Đội 10, Thôn Siêu Quần - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436883155 / 0436883155
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 10, Thôn Siêu Quần - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105663854 / 23-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tràng Thêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 10, Thôn Siêu Quần-Xã Tả Thanh Oai-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tràng Thêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105663854, 0436883155, HTN SERVICE AND EQUIPMENT TRADING, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tả Thanh Oai, Nguyễn Tràng Thêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ liên quan đến in 18120
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
10 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
25 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
26 Vận tải bằng xe buýt 49200
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Xuất bản phần mềm 58200
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Giáo dục mầm non 85100
37 Giáo dục tiểu học 85200
38 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Đào tạo cao đẳng 85410
41 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
42 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
43 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
45 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
47 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
48 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100