Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tứ Lập Thành

Tứ LậP THàNH ., JSC

Công Ty Cổ Phần Tứ Lập Thành - Tứ LậP THàNH ., JSC có địa chỉ tại Số 139, ngõ 409 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105664826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105664826

Ngày cấp 23-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tứ Lập Thành

Tên giao dịch

Tứ LậP THàNH ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0462973263 /
Địa chỉ trụ sở

Số 139, ngõ 409 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462973263 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 139, ngõ 409 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105664826 / 23-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 79, ngõ 1 Giảng Võ-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105664826, 0462973263, Tứ LậP THàNH ., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Nguyễn Duy Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị khác 33190
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cung ứng lao động tạm thời 78200
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Dịch vụ đóng gói 82920
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600