Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Hà Đông

HADONG - ECON., JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Hà Đông - HADONG - ECON., JSC có địa chỉ tại Tổ dân phố Bạch Đằng - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105665918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105665918

Ngày cấp 23-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Hà Đông

Tên giao dịch

HADONG - ECON., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0984405022 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Bạch Đằng - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984405022 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Bạch Đằng - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105665918 / 23-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thác Lường-Xã Bình Xa-Huyện Hàm Yên-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105665918, 0984405022, HADONG - ECON., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Nguyễn Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
23 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
24 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
27 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
28 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Sửa chữa thiết bị điện 33140
32 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
33 Sửa chữa thiết bị khác 33190
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
68 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải đường ống 49400
74 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Lập trình máy vi tính 62010
81 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
82 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
83 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
84 Cổng thông tin 63120
85 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
86 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
87 Quảng cáo 73100
88 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
90 Cho thuê xe có động cơ 7710
91 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
94 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
95 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
96 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
97 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
99 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
100 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
101 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
102 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
103 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290