Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Sản Thực Phẩm Tuấn Cường

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Sản Thực Phẩm Tuấn Cường có địa chỉ tại Thôn Lai Xá - Xã Lê Thanh - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105688778 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105688778

Ngày cấp 07-12-2011 Ngày đóng MST 22-11-2012
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Sản Thực Phẩm Tuấn Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax 01664500576 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lai Xá - Xã Lê Thanh - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01664500576 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lai Xá - Xã Lê Thanh - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105688778 / 07-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lai Xá-Xã Lê Thanh-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Luận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105688778, 01664500576, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã Lê Thanh, Đỗ Xuân Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510