Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rau Quả Thanh Hà

THANH HA FRUIT CO .,LTD

Công Ty TNHH Rau Quả Thanh Hà - THANH HA FRUIT CO .,LTD có địa chỉ tại Số D4 đội 6, làng Yên Xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105688866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105688866

Ngày cấp 02-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rau Quả Thanh Hà

Tên giao dịch

THANH HA FRUIT CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số D4 đội 6, làng Yên Xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số D4 đội 6, làng Yên Xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105688866 / 02-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

P 305 nhà A5 tập thể Nam Đồng-Phường Nam Đồng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105688866, THANH HA FRUIT CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Phạm Ngọc Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Đại lý du lịch 79110
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
19 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290