Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đất Vàng Trần Nguyễn

TRAN NGUYEN GL .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đất Vàng Trần Nguyễn - TRAN NGUYEN GL .,JSC có địa chỉ tại Số 193, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105697388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105697388

Ngày cấp 07-12-2011 Ngày đóng MST 26-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đất Vàng Trần Nguyễn

Tên giao dịch

TRAN NGUYEN GL .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 193, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 193, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105697388 / 07-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Quyết Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, nhà C, số 197, phố Tây Sơn-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Võ Quyết Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105697388, TRAN NGUYEN GL .,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Võ Quyết Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Quảng cáo 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Đại lý du lịch 79110
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
56 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
57 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220