Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bdh Việt Nam

VIET NAM BDH ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bdh Việt Nam - VIET NAM BDH ONE MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 27B, tổ 11 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105698293 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105698293

Ngày cấp 07-12-2011 Ngày đóng MST 15-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bdh Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM BDH ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27B, tổ 11 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27B, tổ 11 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105698293 / 07-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Quang Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Quang Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105698293, VIET NAM BDH ONE MEMBER COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Dương Quang Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730