Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Nam Khánh

NAM KHANH TELECOM., JSC

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Nam Khánh - NAM KHANH TELECOM., JSC có địa chỉ tại Số 44, ngõ 115, phố Núi Trúc - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105701940 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105701940

Ngày cấp 07-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Nam Khánh

Tên giao dịch

NAM KHANH TELECOM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437227933 / 0437227922
Địa chỉ trụ sở

Số 44, ngõ 115, phố Núi Trúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437227933 / 0437227922
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, ngõ 115, phố Núi Trúc - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105701940 / 07-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 39 Hào Nam-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quốc Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105701940, 0437227933, NAM KHANH TELECOM., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Trần Quốc Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Bưu chính 53100
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Xuất bản phần mềm 58200
36 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
37 Hoạt động viễn thông khác 6190
38 Lập trình máy vi tính 62010
39 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
40 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
41 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
42 Cổng thông tin 63120
43 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
52 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
53 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
54 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
55 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
56 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210