Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Ngọc Long

NGOC LONG INVESTMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Ngọc Long - NGOC LONG INVESTMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 38, ngõ 77, phố 8/3 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105728149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị truyền thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105728149

Ngày cấp 15-12-2011 Ngày đóng MST 11-11-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Ngọc Long

Tên giao dịch

NGOC LONG INVESTMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0935969696 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 38, ngõ 77, phố 8/3 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935969696 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 38, ngõ 77, phố 8/3 - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105728149 / 15-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị truyền thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105728149, 0935969696, NGOC LONG INVESTMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Nguyễn Ngọc Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn tổng hợp 46900
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
42 Vận tải hành khách đường sắt 49110
43 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải đường ống 49400
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Quảng cáo 73100
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
55 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
57 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
58 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
59 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
60 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
61 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
62 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
63 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210