Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Bosa

BOSA FOODS JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Bosa - BOSA FOODS JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tầng 4, tòa nhà số 9 Đào Duy Anh - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105732603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105732603

Ngày cấp 14-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Bosa

Tên giao dịch

BOSA FOODS JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 84-437262808 / 84-437262810
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, tòa nhà số 9 Đào Duy Anh - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-437262808 / 84-437262810
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 4, tòa nhà số 9 Đào Duy Anh - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105732603 / 15-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Hoàng 2-Xã Tân Dân-Huyện An Lão-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Đức Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105732603, 84-437262808, BOSA FOODS JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Liên, Bùi Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722