Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vườn Hải Cảng

HAI CANG GARDEN CO., LTD

Công Ty TNHH Vườn Hải Cảng - HAI CANG GARDEN CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tân Phúc - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội. Mã số thuế 0105732755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105732755

Ngày cấp 14-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vườn Hải Cảng

Tên giao dịch

HAI CANG GARDEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây Điện thoại / Fax 0935951168 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Phúc - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935951168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Phúc - - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105732755 / 15-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 139, tổ 7, phố Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105732755, 0935951168, HAI CANG GARDEN CO., LTD, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Dương Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây chè 01270
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Quảng cáo 73100
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
30 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
31 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
32 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
33 Hoạt động thể thao khác 93190
34 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
35 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290