Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kim Lâm Việt

LAMVIET.,JSC

Công Ty Cổ Phần Kim Lâm Việt - LAMVIET.,JSC có địa chỉ tại Ngõ 402/42/22, đường Đình Thôn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105734706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105734706

Ngày cấp 15-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kim Lâm Việt

Tên giao dịch

LAMVIET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0938173901 /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 402/42/22, đường Đình Thôn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938173901 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 402/42/22, đường Đình Thôn - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105734706 / 15-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

An Quỳnh Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 402/42/22, đường Đình Thôn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

An Quỳnh Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105734706, 0938173901, LAMVIET.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, An Quỳnh Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
10 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
11 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
12 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
17 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240