Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Industrial Metal Việt Nam

INMECO CO.LTD

Công Ty TNHH Industrial Metal Việt Nam - INMECO CO.LTD có địa chỉ tại P319 A6, phố Vĩnh Hồ - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105740812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105740812

Ngày cấp 20-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Industrial Metal Việt Nam

Tên giao dịch

INMECO CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P319 A6, phố Vĩnh Hồ - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P319 A6, phố Vĩnh Hồ - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105740812 / 20-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105740812, INMECO CO.LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ngã Tư Sở, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662