Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Thành An

THANH AN TRADING AND PRODUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Thành An - THANH AN TRADING AND PRODUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 48, ngõ 172, đường âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105740996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105740996

Ngày cấp 19-12-2011 Ngày đóng MST 16-01-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Thành An

Tên giao dịch

THANH AN TRADING AND PRODUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 48, ngõ 172, đường âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48, ngõ 172, đường âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105740996 / 19-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, cụm 4-Phường Tứ Liên-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tuyết Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105740996, THANH AN TRADING AND PRODUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Tứ Liên, Nguyễn Thị Tuyết Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
28 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
31 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
32 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Đại lý 46101
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610