Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Máy Xây Dựng Lưu Tâm Phát

LUUTAMPHAT CO., LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Máy Xây Dựng Lưu Tâm Phát - LUUTAMPHAT CO., LTD có địa chỉ tại Số 22 đường Phan Trọng Tuệ - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105742746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105742746

Ngày cấp 19-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Máy Xây Dựng Lưu Tâm Phát

Tên giao dịch

LUUTAMPHAT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22 đường Phan Trọng Tuệ - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22 đường Phan Trọng Tuệ - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105742746 / 19-12-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Cầu Các-Xã Quất Lưu-Huyện Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105742746, LUUTAMPHAT CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tam Hiệp, Nguyễn Trung Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659