Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fpt Nigeria

Fpt Nigeria Company Limited

Công Ty TNHH Fpt Nigeria - Fpt Nigeria Company Limited có địa chỉ tại Tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0105747984 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105747984

Ngày cấp 22-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fpt Nigeria

Tên giao dịch

Fpt Nigeria Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0473007300 / 0437689061
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0473007300 / 0437689061
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105747984 / 22-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 22-12-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

48 Liên Trì-Phường Trần Hưng Đạo-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105747984, 0473007300, Fpt Nigeria Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Thành Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
18 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
19 Cung ứng lao động tạm thời 78200
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
23 Đại lý du lịch 79110
24 Điều hành tua du lịch 79120
25 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
26 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
27 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
28 Dịch vụ điều tra 80300
29 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
30 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
33 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
34 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
35 Giáo dục trung học cơ sở 85311
36 Giáo dục trung học phổ thông 85312
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
39 Dạy nghề 85322
40 Đào tạo cao đẳng 85410
41 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
42 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
43 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
45 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600