Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Khánh Phong

KHANH PHONG SERVICES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Khánh Phong - KHANH PHONG SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 64, ngõ 105, phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105751726 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105751726

Ngày cấp 27-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Khánh Phong

Tên giao dịch

KHANH PHONG SERVICES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0904355553 /
Địa chỉ trụ sở

Số 64, ngõ 105, phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904355553 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 64, ngõ 105, phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105751726 / 27-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 64, ngõ 105, phố Láng Hạ-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105751726, 0904355553, KHANH PHONG SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Lê Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Phá dỡ 43110
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Đại lý 46101
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ ăn uống khác 56290
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
25 Hoạt động hậu kỳ 59120
26 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Cổng thông tin 63120
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
37 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
38 Quảng cáo 73100
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Cung ứng lao động tạm thời 78200
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
46 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990