Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Newland Việt Nam

NEWLAND VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Newland Việt Nam - NEWLAND VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Thống Nhất - Xã Song Phượng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0105758369 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105758369

Ngày cấp 04-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Newland Việt Nam

Tên giao dịch

NEWLAND VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0938469569 / 096846956
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thống Nhất - Xã Song Phượng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938469569 / 096846956
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thống Nhất - Xã Song Phượng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105758369 / 04-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thống Nhất-Xã Song Phượng-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quốc Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105758369, 0938469569, NEWLAND VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Song Phượng, Trần Quốc Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Cơ sở lưu trú khác 5590
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
29 Quảng cáo 73100
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
33 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
34 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
37 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
39 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
40 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240