Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Du Lịch Việt Nam 24h

VIETTOUR24H., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Du Lịch Việt Nam 24h - VIETTOUR24H., JSC có địa chỉ tại Tầng 2, số nhà 203, ngõ 35 đường Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105758866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105758866

Ngày cấp 04-01-2012 Ngày đóng MST 26-02-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Du Lịch Việt Nam 24h

Tên giao dịch

VIETTOUR24H., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số nhà 203, ngõ 35 đường Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, số nhà 203, ngõ 35 đường Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105758866 / 04-01-2012 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Huy Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, cụm 5-Phường Khương Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Hà Huy Giáp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105758866, VIETTOUR24H., JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Hà Huy Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
17 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
35 Cung ứng lao động tạm thời 78200
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Dịch vụ đóng gói 82920
39 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
40 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
43 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330