Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Hòa Phát

FEED .,LTD

Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Hòa Phát - FEED .,LTD có địa chỉ tại Thôn Đông Cựu - Xã Đông Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0105758873 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105758873

Ngày cấp 04-01-2012 Ngày đóng MST 20-11-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Hòa Phát

Tên giao dịch

FEED .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Cựu - Xã Đông Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Cựu - Xã Đông Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105758873 / 04-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nghiêm Văn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đào Xá-Xã Hoàng Long-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nghiêm Văn Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105758873, FEED .,LTD, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Đông Sơn, Nghiêm Văn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620