Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Citymact

CHT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Citymact - CHT .,JSC có địa chỉ tại Xóm 8 - Xã Phú Phương - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0105760135 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105760135

Ngày cấp 04-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Citymact

Tên giao dịch

CHT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8 - Xã Phú Phương - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8 - Xã Phú Phương - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105760135 / 04-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Văn Thụy

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phùng Văn Thụy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105760135, CHT .,JSC, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Phú Phương, Phùng Văn Thụy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Khai thác gỗ 02210
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
45 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Khai thác muối 08930
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
54 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
55 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
56 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
57 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
58 Sản xuất đường 10720
59 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
60 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
61 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
62 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
63 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
64 Sản xuất rượu vang 11020
65 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
66 Sản xuất sợi 13110
67 Sản xuất vải dệt thoi 13120
68 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
69 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
70 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
71 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
72 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
73 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
74 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
75 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
76 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
77 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
78 Sản xuất giày dép 15200
79 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
80 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
81 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
82 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
84 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
85 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
86 In ấn 18110
87 Dịch vụ liên quan đến in 18120
88 Sao chép bản ghi các loại 18200
89 Sản xuất than cốc 19100
90 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
91 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
92 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
93 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
94 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
95 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
96 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
97 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
98 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
99 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
101 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
102 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
103 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
104 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
105 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
106 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
107 Đúc sắt thép 24310
108 Đúc kim loại màu 24320
109 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
110 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
111 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
112 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
113 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
114 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
115 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
116 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
117 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
118 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
119 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
120 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
121 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
122 Sản xuất pin và ắc quy 27200
123 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
124 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
125 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
126 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
127 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
128 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
129 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
130 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
131 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
132 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
133 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
134 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
135 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
136 Sản xuất máy luyện kim 28230
137 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
138 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
139 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
140 Sản xuất xe có động cơ 29100
141 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
142 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
143 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
144 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
145 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
146 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
147 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
148 Sản xuất nhạc cụ 32200
149 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
150 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
151 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
152 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
153 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
154 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
155 Sửa chữa thiết bị điện 33140
156 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
157 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
158 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
159 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
160 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
161 Thu gom rác thải không độc hại 38110
162 Thu gom rác thải độc hại 3812
163 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
164 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
165 Tái chế phế liệu 3830
166 Xây dựng nhà các loại 41000
167 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
168 Xây dựng công trình công ích 42200
169 Phá dỡ 43110
170 Chuẩn bị mặt bằng 43120
171 Lắp đặt hệ thống điện 43210
172 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
173 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
174 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
175 Bán mô tô, xe máy 4541
176 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
177 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn đồ uống 4633
182 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
183 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
184 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
185 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
187 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
189 Bán buôn tổng hợp 46900
190 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
191 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
192 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
193 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
194 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
195 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
196 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
197 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
198 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
199 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
200 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
201 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
203 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
204 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
205 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
206 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
207 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
208 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
209 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
210 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
211 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
212 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
213 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
214 Vận tải hành khách đường sắt 49110
215 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
216 Vận tải bằng xe buýt 49200
217 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
218 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
219 Vận tải đường ống 49400
220 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
221 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
222 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
223 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
227 Bốc xếp hàng hóa 5224
228 Chuyển phát 53200
229 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
230 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
231 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
232 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
233 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
234 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
235 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
236 Quảng cáo 73100
237 Cho thuê xe có động cơ 7710
238 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
239 Cho thuê băng, đĩa video 77220
240 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
241 Cung ứng lao động tạm thời 78200
242 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
243 Đại lý du lịch 79110
244 Điều hành tua du lịch 79120
245 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
246 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
247 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
248 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
249 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
250 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
251 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
252 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
253 Giáo dục nghề nghiệp 8532
254 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
255 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
256 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
257 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
258 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
259 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
260 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
261 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
262 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
263 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
264 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
265 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310