Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hà Minh Khai

HA MINH KHAI CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Hà Minh Khai - HA MINH KHAI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 15, lô 6, khu đô thị Đền Lừ 2 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105761442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105761442

Ngày cấp 05-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hà Minh Khai

Tên giao dịch

HA MINH KHAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436343741 / 0436343741
Địa chỉ trụ sở

Số 15, lô 6, khu đô thị Đền Lừ 2 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436343741 / 0436343741
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, lô 6, khu đô thị Đền Lừ 2 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105761442 / 05-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-315 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Thị Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Chu Thị Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105761442, 0436343741, HA MINH KHAI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Chu Thị Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Quảng cáo 73100
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
17 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000