Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Robottics Việt Nam

ROBOTTICS VIET NAM CO., LTD

Công Ty TNHH Robottics Việt Nam - ROBOTTICS VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại Số 6, ngách 58/45, phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105768631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105768631

Ngày cấp 12-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Robottics Việt Nam

Tên giao dịch

ROBOTTICS VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 043759938 / 043759968
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngách 58/45, phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 043759938 / 043759968
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, ngách 58/45, phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105768631 / 12-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Tiến Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9D, tổ 50, cụm 10-Phường Bưởi-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Tiến Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105768631, 043759938, ROBOTTICS VIET NAM CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Bùi Tiến Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
3 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Đúc sắt thép 24310
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
23 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
24 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
27 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
28 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
29 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
30 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
31 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
32 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
33 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
34 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
37 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
38 Sản xuất xe có động cơ 29100
39 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
40 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
41 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
42 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
43 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
47 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
48 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
49 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
50 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210