Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Montana Franks

MONTANA FRANKS CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Montana Franks - MONTANA FRANKS CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Nội - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105769025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105769025

Ngày cấp 11-01-2012 Ngày đóng MST 19-06-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Montana Franks

Tên giao dịch

MONTANA FRANKS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nội - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nội - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105769025 / 11-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nội-Xã Đức Thượng-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105769025, MONTANA FRANKS CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Đức Thượng, Nguyễn Thị Thu Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
4 Dịch vụ ăn uống khác 56290
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630