Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Vạn Lộc

VAN LOC TRADING AND INVESTMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPAN

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Vạn Lộc - VAN LOC TRADING AND INVESTMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPAN có địa chỉ tại Số 2, ngách 17, ngõ 192, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105771401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105771401

Ngày cấp 12-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Vạn Lộc

Tên giao dịch

VAN LOC TRADING AND INVESTMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPAN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0904312898 / 0466803
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngách 17, ngõ 192, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904312898 / 0466803
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngách 17, ngõ 192, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105771401 / 12-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, ngách 17, ngõ 192, đường Tựu Liệt-Xã Tam Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105771401, 0904312898, VAN LOC TRADING AND INVESTMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPAN, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tam Hiệp, Trần Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
50 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
55 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
64 Hoạt động hậu kỳ 59120
65 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
66 Hoạt động viễn thông khác 6190
67 Lập trình máy vi tính 62010
68 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
69 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
70 Quảng cáo 73100
71 Cho thuê xe có động cơ 7710
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Đại lý du lịch 79110
74 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
75 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
76 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
77 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210