Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Chính Xác Phát Việt

PHATVIET PMCO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Chính Xác Phát Việt - PHATVIET PMCO., LTD có địa chỉ tại Khu làng nghề, thôn Rạng Nhãn - Xã Hiệp Thuận - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội. Mã số thuế 0105771585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105771585

Ngày cấp 13-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Chính Xác Phát Việt

Tên giao dịch

PHATVIET PMCO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu làng nghề, thôn Rạng Nhãn - Xã Hiệp Thuận - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu làng nghề, thôn Rạng Nhãn - Xã Hiệp Thuận - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105771585 / 13-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Ngôn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Văn Ngôn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105771585, PHATVIET PMCO., LTD, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Xã Hiệp Thuận, Đỗ Văn Ngôn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
5 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
8 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
9 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662