Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Địa ốc Vương Điền

VUONGDIEN REAL ESTATE CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Địa ốc Vương Điền - VUONGDIEN REAL ESTATE CO., LTD có địa chỉ tại Xóm 6 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105776424 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105776424

Ngày cấp 17-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Địa ốc Vương Điền

Tên giao dịch

VUONGDIEN REAL ESTATE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0438785179 / 0438785179
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438785179 / 0438785179
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105776424 / 17-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6-Xã Ninh Hiệp-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105776424, 0438785179, VUONGDIEN REAL ESTATE CO., LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Ninh Hiệp, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
45 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
46 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Quảng cáo 73100
50 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
51 Đại lý du lịch 79110
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Giáo dục nghề nghiệp 8532
56 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290