Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Lưu Trữ - Thư Viện

Công Ty TNHH Dịch Vụ Lưu Trữ - Thư Viện có địa chỉ tại 11 phố Kim Ngưu - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105776953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thư viện và lưu trữ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105776953

Ngày cấp 19-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Lưu Trữ - Thư Viện

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0485875533 /
Địa chỉ trụ sở

11 phố Kim Ngưu - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485875533 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11 phố Kim Ngưu - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105776953 / 19-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

122 phố Vương Thừa Vũ-Phường Khương Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thư viện và lưu trữ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105776953, 0485875533, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Lương, Lê Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ liên quan đến in 18120
2 Sao chép bản ghi các loại 18200
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Đại lý 46101
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Lập trình máy vi tính 62010
15 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010