Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thái Minh Tâm

THAI MINH TAM INVES.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thái Minh Tâm - THAI MINH TAM INVES.,JSC có địa chỉ tại Số 126 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105777562 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105777562

Ngày cấp 19-01-2012 Ngày đóng MST 31-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thái Minh Tâm

Tên giao dịch

THAI MINH TAM INVES.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 01649797479 /
Địa chỉ trụ sở

Số 126 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01649797479 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 126 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105777562 / 19-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Dãy nhà X14, số 1A, phố Hoàng Văn Thụ-Phường Quán Thánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Anh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105777562, 01649797479, THAI MINH TAM INVES.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Nguyễn Thanh Tuấn, Phạm Anh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Khai thác gỗ 02210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Sản xuất sợi 13110
12 Sản xuất vải dệt thoi 13120
13 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
14 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
17 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
18 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
21 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
22 Sản xuất giày dép 15200
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
25 Sửa chữa thiết bị điện 33140
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
57 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
58 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
59 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
70 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
71 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
74 Bốc xếp hàng hóa 5224
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
79 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
80 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
81 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
82 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
83 Quảng cáo 73100
84 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
85 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
91 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
92 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
93 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
94 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
95 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200