Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Metechvietnam

METECHVIETNAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Metechvietnam - METECHVIETNAM., JSC có địa chỉ tại Số 5 tổ 6 cụm 1 - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105780614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105780614

Ngày cấp 31-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Metechvietnam

Tên giao dịch

METECHVIETNAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0433500103 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 tổ 6 cụm 1 - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433500103 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 tổ 6 cụm 1 - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105780614 / 31-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Quang Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 203 khu C1 tập thể Yên Ngưu-Thị trấn Văn Điển-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Quang Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105780614, 0433500103, METECHVIETNAM., JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Phan Quang Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sao chép bản ghi các loại 18200
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
23 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
29 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
30 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
31 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
33 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
34 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Sửa chữa thiết bị khác 33190
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
51 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
60 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
63 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105780614 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 - Cụng Ty Cổ Phần Khoa Học Cụng Ngh Số nhà 90, đường Tựu Liệt