Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Intermax Việt Nam

INTERMAX VN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Intermax Việt Nam - INTERMAX VN.,JSC có địa chỉ tại Tổ 5, khối Độc Lập - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105782749 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105782749

Ngày cấp 02-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Intermax Việt Nam

Tên giao dịch

INTERMAX VN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0485893864 / 0485893864
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, khối Độc Lập - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485893864 / 0485893864
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, khối Độc Lập - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105782749 / 02-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Huy Tuất

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hồ Huy Tuất

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105782749, 0485893864, INTERMAX VN.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Hồ Huy Tuất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Quảng cáo 73100
12 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200